Vòng bi 6805 Z

Vòng bi 6805 Z

  • Hỗ trợ kỹ thuật / Báo giá : 0982 892 684 – ( zalo 24/7)
  • Thương hiệu : NTN -KOYO
  • Vòng bi giá rẻ, hàng cây…
  • Xuất xứ: Nhật bản – Trung Quốc
  • Bạc đạn tròn nhỏ , Vòng bi cầu loại nhỏ
  • Bào hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
  • Tình trang : Hàng mới 100% – Nhập khẩu nguyên chiếc
  • Catalogue sản phẩm click vào : Catalogue bạc đạn

Danh mục:
  • Mô tả

Mô tả

Vòng bi 6805 Z- NTN thương hiệu xuất xứ Nhật Bản – Tư vấn kỹ thuật xuyên suốt quá trình sử dụng  0982 892 684

Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, phân phối sỉ toàn thị trường bạc đạn ổ bi NTN

Vòng bi – Bạc đạn tồn kho sẵn với số lượng lớn.

Đội ngũ giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp

Bạc đạn gối bi được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

1. Sản phẩm giảm giá chiết khấu cao –  Vòng bi 6805 Z

Ổ bi NTN 682 Z, Ổ bi NTN 682Z, Ổ bi NTN 682ZC3, Ổ bi NTN 682 ZC3, Ổ bi NTN 682 ZCM,
Ổ bi NTN 683 Z, Ổ bi NTN 683Z, Ổ bi NTN 683ZC3, Ổ bi NTN 683 ZC3, Ổ bi NTN 683 ZCM,
Ổ bi NTN 684 Z, Ổ bi NTN 684Z, Ổ bi NTN 684ZC3, Ổ bi NTN 684 ZC3, Ổ bi NTN 684 ZCM,
Ổ bi NTN 685 Z, Ổ bi NTN 685Z, Ổ bi NTN 685ZC3, Ổ bi NTN 685 ZC3, Ổ bi NTN 685 ZCM,
Ổ bi NTN 686 Z, Ổ bi NTN 686Z, Ổ bi NTN 686ZC3, Ổ bi NTN 686 ZC3, Ổ bi NTN 686 ZCM,
Ổ bi NTN 687 Z, Ổ bi NTN 687Z, Ổ bi NTN 687ZC3, Ổ bi NTN 687 ZC3, Ổ bi NTN 687 ZCM,
Ổ bi NTN 688 Z, Ổ bi NTN 688Z, Ổ bi NTN 688ZC3, Ổ bi NTN 688 ZC3, Ổ bi NTN 688 ZCM,
Ổ bi NTN 689 Z, Ổ bi NTN 689Z, Ổ bi NTN 689ZC3, Ổ bi NTN 689 ZC3, Ổ bi NTN 689 ZCM,
Ổ bi NTN 6800 Z, Ổ bi NTN 6800Z, Ổ bi NTN 6800ZC3, Ổ bi NTN 6800 ZC3, Ổ bi NTN 6800 ZCM,
Ổ bi NTN 6801 Z, Ổ bi NTN 6801Z, Ổ bi NTN 6801ZC3, Ổ bi NTN 6801 ZC3, Ổ bi NTN 6801 ZCM,
Ổ bi NTN 6802 Z, Ổ bi NTN 6802Z, Ổ bi NTN 6802ZC3, Ổ bi NTN 6802 ZC3, Ổ bi NTN 6802 ZCM,
Ổ bi NTN 6803 Z, Ổ bi NTN 6803Z, Ổ bi NTN 6803ZC3, Ổ bi NTN 6803 ZC3, Ổ bi NTN 6803 ZCM,
Ổ bi NTN 6804 Z, Ổ bi NTN 6804Z, Ổ bi NTN 6804ZC3, Ổ bi NTN 6804 ZC3, Ổ bi NTN 6804 ZCM,

2. Hình ảnh sản phẩm Bạc đạn NTN

VÒNG BI NTN

VÒNG BI NTN

3. Tham khảo sản phẩm vòng bi tương đương –

Ổ bi 6711-ZCM NTN, Ổ bi 6711-ZC3 NTN, Ổ bi 6711-ZNR NTN, Ổ bi 6711-Z.NR NTN,
Ổ bi 6712-ZCM NTN, Ổ bi 6712-ZC3 NTN, Ổ bi 6712-ZNR NTN, Ổ bi 6712-Z.NR NTN,
Ổ bi 6713-ZCM NTN, Ổ bi 6713-ZC3 NTN, Ổ bi 6713-ZNR NTN, Ổ bi 6713-Z.NR NTN,
Ổ bi 6714-ZCM NTN, Ổ bi 6714-ZC3 NTN, Ổ bi 6714-ZNR NTN, Ổ bi 6714-Z.NR NTN,
Ổ bi 6715-ZCM NTN, Ổ bi 6715-ZC3 NTN, Ổ bi 6715-ZNR NTN, Ổ bi 6715-Z.NR NTN,
Ổ bi 6716-ZCM NTN, Ổ bi 6716-ZC3 NTN, Ổ bi 6716-ZNR NTN, Ổ bi 6716-Z.NR NTN,
Ổ bi 6717-ZCM NTN, Ổ bi 6717-ZC3 NTN, Ổ bi 6717-ZNR NTN, Ổ bi 6717-Z.NR NTN,
Ổ bi 6718-ZCM NTN, Ổ bi 6718-ZC3 NTN, Ổ bi 6718-ZNR NTN, Ổ bi 6718-Z.NR NTN,
Ổ bi 6719-ZCM NTN, Ổ bi 6719-ZC3 NTN, Ổ bi 6719-ZNR NTN, Ổ bi 6719-Z.NR NTN,
Ổ bi 6720-ZCM NTN, Ổ bi 6720-ZC3 NTN, Ổ bi 6720-ZNR NTN, Ổ bi 6720-Z.NR NTN,
Ổ bi 6721-ZCM NTN, Ổ bi 6721-ZC3 NTN, Ổ bi 6721-ZNR NTN, Ổ bi 6721-Z.NR NTN,
Ổ bi 6722-ZCM NTN, Ổ bi 6722-ZC3 NTN, Ổ bi 6722-ZNR NTN, Ổ bi 6722-Z.NR NTN,
Ổ bi 6724-ZCM NTN, Ổ bi 6724-ZC3 NTN, Ổ bi 6724-ZNR NTN, Ổ bi 6724-Z.NR NTN,
Ổ bi 6726-ZCM NTN, Ổ bi 6726-ZC3 NTN, Ổ bi 6726-ZNR NTN, Ổ bi 6726-Z.NR NTN,
Ổ bi 6728-ZCM NTN, Ổ bi 6728-ZC3 NTN, Ổ bi 6728-ZNR NTN, Ổ bi 6728-Z.NR NTN,
Ổ bi 6730-ZCM NTN, Ổ bi 6730-ZC3 NTN, Ổ bi 6730-ZNR NTN, Ổ bi 6730-Z.NR NTN,
Ổ bi 6732-ZCM NTN, Ổ bi 6732-ZC3 NTN, Ổ bi 6732-ZNR NTN, Ổ bi 6732-Z.NR NTN,
Ổ bi 6734-ZCM NTN, Ổ bi 6734-ZC3 NTN, Ổ bi 6734-ZNR NTN, Ổ bi 6734-Z.NR NTN,