Vòng bi 6805 2RS
- Hỗ trợ kỹ thuật / Báo giá : 0982 892 684 – ( zalo 24/7)
- Thương hiệu : NTN -KOYO
- Vòng bi giá rẻ, hàng cây…
- Xuất xứ: Nhật bản – Trung Quốc
- Bạc đạn KOYO tròn nhỏ , Vòng bi cầu KOYO loại nhỏ
- Bào hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
- Tình trang : Hàng mới 100% – Nhập khẩu nguyên chiếc
- Catalogue sản phẩm click vào : Catalogue bạc đạn
- Mô tả
Mô tả
Vòng bi 6805 2RS- thương hiệu xuất xứ Nhật Bản – Tư vấn kỹ thuật xuyên suốt quá trình sử dụng 0982 892 684
Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, phân phối sỉ toàn thị trường bạc đạn ổ bi KOYO
Vòng bi – Bạc đạn KOYO tồn kho sẵn với số lượng lớn.
Đội ngũ giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp
Bạc đạn gối bi KOYO được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
1. Sản phẩm giảm giá chiết khấu cao – Vòng bi 6805 2RS
Vòng bi KOYO 6414 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64142RSCM, | Vòng bi KOYO 64142RSC4, |
Vòng bi KOYO 6415 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64152RSCM, | Vòng bi KOYO 64152RSC4, |
Vòng bi KOYO 6416 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64162RSCM, | Vòng bi KOYO 64162RSC4, |
Vòng bi KOYO 6417 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64172RSCM, | Vòng bi KOYO 64172RSC4, |
Vòng bi KOYO 6418 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64182RSCM, | Vòng bi KOYO 64182RSC4, |
Vòng bi KOYO 6419 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64192RSCM, | Vòng bi KOYO 64192RSC4, |
Vòng bi KOYO 6420 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64202RSCM, | Vòng bi KOYO 64202RSC4, |
Vòng bi KOYO 6421 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64212RSCM, | Vòng bi KOYO 64212RSC4, |
Vòng bi KOYO 6422 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64222RSCM, | Vòng bi KOYO 64222RSC4, |
Vòng bi KOYO 6424 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64242RSCM, | Vòng bi KOYO 64242RSC4, |
Vòng bi KOYO 6426 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64262RSCM, | Vòng bi KOYO 64262RSC4, |
Vòng bi KOYO 6428 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64282RSCM, | Vòng bi KOYO 64282RSC4, |
Vòng bi KOYO 6430 2RSCM, | Vòng bi KOYO 64302RSCM, | Vòng bi KOYO 64302RSC4, |
Vòng bi KOYO 6700 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67002RSCM, | Vòng bi KOYO 67002RSC4, |
Vòng bi KOYO 6701 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67012RSCM, | Vòng bi KOYO 67012RSC4, |
Vòng bi KOYO 6702 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67022RSCM, | Vòng bi KOYO 67022RSC4, |
Vòng bi KOYO 6703 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67032RSCM, | Vòng bi KOYO 67032RSC4, |
Vòng bi KOYO 6704 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67042RSCM, | Vòng bi KOYO 67042RSC4, |
Vòng bi KOYO 6705 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67052RSCM, | Vòng bi KOYO 67052RSC4, |
Vòng bi KOYO 6706 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67062RSCM, | Vòng bi KOYO 67062RSC4, |
Vòng bi KOYO 6707 2RSCM, | Vòng bi KOYO 67072RSCM, | Vòng bi KOYO 67072RSC4, |
2. Hình ảnh sản phẩm Bạc đạn KOYO -Vòng bi 6805 2RS
3. Tham khảo sản phẩm vòng bi tương đương -Vòng bi 6805 2RS
ổ bi 6410-2RSCM, | ổ bi 6410-2RSC3, | ổ bi 6410-2RSNR, | ổ bi 6410-2RS.NR, | ổ bi 6410-2RS.C3, | ổ bi 6410-2RS.C4, |
ổ bi 6411-2RSCM, | ổ bi 6411-2RSC3, | ổ bi 6411-2RSNR, | ổ bi 6411-2RS.NR, | ổ bi 6411-2RS.C3, | ổ bi 6411-2RS.C4, |
ổ bi 6412-2RSCM, | ổ bi 6412-2RSC3, | ổ bi 6412-2RSNR, | ổ bi 6412-2RS.NR, | ổ bi 6412-2RS.C3, | ổ bi 6412-2RS.C4, |
ổ bi 6413-2RSCM, | ổ bi 6413-2RSC3, | ổ bi 6413-2RSNR, | ổ bi 6413-2RS.NR, | ổ bi 6413-2RS.C3, | ổ bi 6413-2RS.C4, |
ổ bi 6414-2RSCM, | ổ bi 6414-2RSC3, | ổ bi 6414-2RSNR, | ổ bi 6414-2RS.NR, | ổ bi 6414-2RS.C3, | ổ bi 6414-2RS.C4, |
ổ bi 6415-2RSCM, | ổ bi 6415-2RSC3, | ổ bi 6415-2RSNR, | ổ bi 6415-2RS.NR, | ổ bi 6415-2RS.C3, | ổ bi 6415-2RS.C4, |
ổ bi 6416-2RSCM, | ổ bi 6416-2RSC3, | ổ bi 6416-2RSNR, | ổ bi 6416-2RS.NR, | ổ bi 6416-2RS.C3, | ổ bi 6416-2RS.C4, |
ổ bi 6417-2RSCM, | ổ bi 6417-2RSC3, | ổ bi 6417-2RSNR, | ổ bi 6417-2RS.NR, | ổ bi 6417-2RS.C3, | ổ bi 6417-2RS.C4, |
ổ bi 6418-2RSCM, | ổ bi 6418-2RSC3, | ổ bi 6418-2RSNR, | ổ bi 6418-2RS.NR, | ổ bi 6418-2RS.C3, | ổ bi 6418-2RS.C4, |
ổ bi 6419-2RSCM, | ổ bi 6419-2RSC3, | ổ bi 6419-2RSNR, | ổ bi 6419-2RS.NR, | ổ bi 6419-2RS.C3, | ổ bi 6419-2RS.C4, |
ổ bi 6420-2RSCM, | ổ bi 6420-2RSC3, | ổ bi 6420-2RSNR, | ổ bi 6420-2RS.NR, | ổ bi 6420-2RS.C3, | ổ bi 6420-2RS.C4, |
ổ bi 6421-2RSCM, | ổ bi 6421-2RSC3, | ổ bi 6421-2RSNR, | ổ bi 6421-2RS.NR, | ổ bi 6421-2RS.C3, | ổ bi 6421-2RS.C4, |
ổ bi 6422-2RSCM, | ổ bi 6422-2RSC3, | ổ bi 6422-2RSNR, | ổ bi 6422-2RS.NR, | ổ bi 6422-2RS.C3, | ổ bi 6422-2RS.C4, |
ổ bi 6424-2RSCM, | ổ bi 6424-2RSC3, | ổ bi 6424-2RSNR, | ổ bi 6424-2RS.NR, | ổ bi 6424-2RS.C3, | ổ bi 6424-2RS.C4, |
ổ bi 6426-2RSCM, | ổ bi 6426-2RSC3, | ổ bi 6426-2RSNR, | ổ bi 6426-2RS.NR, | ổ bi 6426-2RS.C3, | ổ bi 6426-2RS.C4, |